Bước tới nội dung

burble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɜː.bəl/

Động từ

[sửa]

burble /ˈbɜː.bəl/

  1. Nói lẩm bẩm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]