buttons
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
buttons
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của button
Chia động từ
button
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to button | |||||
| Phân từ hiện tại | buttoning | |||||
| Phân từ quá khứ | buttoned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | button | button hoặc buttonest¹ | buttons hoặc buttoneth¹ | button | button | button |
| Quá khứ | buttoned | buttoned hoặc buttonedst¹ | buttoned | buttoned | buttoned | buttoned |
| Tương lai | will/shall² button | will/shall button hoặc wilt/shalt¹ button | will/shall button | will/shall button | will/shall button | will/shall button |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | button | button hoặc buttonest¹ | button | button | button | button |
| Quá khứ | buttoned | buttoned | buttoned | buttoned | buttoned | buttoned |
| Tương lai | were to button hoặc should button | were to button hoặc should button | were to button hoặc should button | were to button hoặc should button | were to button hoặc should button | were to button hoặc should button |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | button | — | let’s button | button | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.