button

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʌt.n̩/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

button /ˈbʌt.n̩/

  1. Cái khuy, cái cúc (áo).
  2. Cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện... ).
  3. Nụ hoa; búp mầm (chưa nở).
  4. (Số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụkhách sạn ((cũng) boy in buttons).

Thành ngữ[sửa]

  • not to care a [brass] button: (Thông tục) Cóc cần.

Động từ[sửa]

button /ˈbʌt.n̩/

  1. Cái khuy, cái cúc; cài.
    to button up one's coat — cài khuy áo lại
    this dress buttons down the back — cái áo này cài ở phía sau
  2. Đơm khuy, đôm cúc (áo).
  3. (Thường + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người).

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]