buyer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑ.ɪɜː/
![]() | [ˈbɑ.ɪɜː] |
Danh từ[sửa]
buyer /ˈbɑ.ɪɜː/
Thành ngữ[sửa]
- buyer's market: Tình trạng hàng thừa khách thiếu.
- buyers over: Tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua.
- buyer's strike: Sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì).
Tham khảo[sửa]
- "buyer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)