bào tử
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ːw˨˩ tɨ̰˧˩˧ | ɓaːw˧˧ tɨ˧˩˨ | ɓaːw˨˩ tɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˧ tɨ˧˩ | ɓaːw˧˧ tɨ̰ʔ˧˩ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt “bào” (“bọc”) + tử (“con”).
Danh từ
[sửa]bào tử
- Cơ quan sinh sản của một số loài thực vật bậc thấp, sau khi được phát tán theo gió, nước đến nơi có điều kiện thích hợp sẽ mọc thành cá thể mới.