Bước tới nội dung

bào tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːw˨˩ tɨ̰˧˩˧ɓaːw˧˧˧˩˨ɓaːw˨˩˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˧˧˩ɓaːw˧˧ tɨ̰ʔ˧˩

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việtbào” (“bọc”) + tử (“con”).

Danh từ

[sửa]

bào tử

  1. Cơ quan sinh sản của một số loài thực vật bậc thấp, sau khi được phát tán theo gió, nước đến nơi có điều kiện thích hợp sẽ mọc thành cá thể mới.
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)