bạch đôi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ ɗoj˧˧ | ɓa̰t˨˨ ɗoj˧˥ | ɓat˨˩˨ ɗoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˨˨ ɗoj˧˥ | ɓa̰jk˨˨ ɗoj˧˥ | ɓa̰jk˨˨ ɗoj˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]bạch đôi
Đồng nghĩa
[sửa]- con la
Dịch
[sửa]- Tiếng Đan Mạch: muldyr gt
- Tiếng Đức: Maulesel gđ
- Tiếng Anh: hinny
- Quốc tế ngữ: azenĉevalo
- Tiếng Tây Frisia: mûldier gt
- Tiếng Hà Lan: muilezel gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: bardoto gđ
- Tiếng Nga: лошак (lošák) gđ
- Tiếng Slovene: mezeg gđ