Bước tới nội dung

bạch đôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ ɗoj˧˧ɓa̰t˨˨ ɗoj˧˥ɓat˨˩˨ ɗoj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ ɗoj˧˥ɓa̰jk˨˨ ɗoj˧˥ɓa̰jk˨˨ ɗoj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bạch đôi

  1. (Sinh vật) Con của lừa cáingựa đực, không có khả năng sinh sản.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]