Bước tới nội dung

hinny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪ.ni/

Từ nguyên

[sửa]
mình yêu quí
Từ honey.

Danh từ

[sửa]

hinny (số nhiều hinnies) /ˈhɪ.ni/

  1. (Động vật học) Con la, bạch đôi (con của ngựa đựclừa cái).
  2. (Ê-cốt) Mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí.

Đồng nghĩa

[sửa]
mình yêu quí

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]