cá sấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

cá sấu

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˥ səw˧˥ka̰ː˩˧ ʂə̰w˩˧kaː˧˥ ʂəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˩˩ ʂəw˩˩ka̰ː˩˧ ʂə̰w˩˧

Danh từ[sửa]

cá sấu

  1. Bò sát lớn, tính dữ, hình dạng giống thằn lằn, mõm dài, đuôi khoẻ, thường sống ở các sông lớn vùng nhiệt đới.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]