convention
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈvɛnt.ʃən/
| [kən.ˈvɛnt.ʃən] |
Danh từ
convention /kən.ˈvɛnt.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “convention”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| convention /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ̃/ |
conventions /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ̃/ |
convention gc /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ̃/
- Sự thỏa thuận; điều khoản thỏa thuận.
- Convention tacite — sự thỏa thuận ngầm
- Modifier les conventions — sửa đổi các điều khoản thỏa thuận
- Thỏa ước, công ước.
- Quy ước.
- Les conventions du théâtre — những quy ước của sân khấu
- (Số nhiều) Tập tục.
- Les conventions sociales — tập tục xã hội
- (Chính trị) Hội nghị quốc ước.
- Hội nghị đảng cử ứng cử viên tổng thống (Mỹ).
- de convention — theo quy ước
- Signes de convention — dấu hiệu (theo) quy ước+ (mỉa mai) theo ước lệ
- Sentiments de convention — tình cảm theo ước lệ (không thành thật)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “convention”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)