Bước tới nội dung

cơ vân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ vən˧˧kəː˧˥ jəŋ˧˥kəː˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ vən˧˥kəː˧˥˧ vən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

cơ vân

  1. gồm những sợivân, cấu tạo nên các bắp thịt.
    cơ bắp tay được cấu tạo chủ yếu bằng cơ vân

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Cơ vân, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam