Bước tới nội dung

cư trú chính trị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ʨu˧˥ ʨïŋ˧˥ ʨḭʔ˨˩˧˥ tʂṵ˩˧ ʨḭ̈n˩˧ tʂḭ˨˨˧˧ tʂu˧˥ ʨɨn˧˥ tʂi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tʂu˩˩ ʨïŋ˩˩ tʂi˨˨˧˥ tʂu˩˩ ʨïŋ˩˩ tʂḭ˨˨˧˥˧ tʂṵ˩˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ tʂḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

cư trú chính trị

  1. Cư trú hợp pháp tại một nước khác, do bắt buộc phải rời bỏ nước mình vì lí do chính trị.
    Xin cư trú chính trị ở nước ngoài.

Tham khảo

[sửa]
  • Cư trú chính trị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam