cư trú chính trị
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨ˧˧ ʨu˧˥ ʨïŋ˧˥ ʨḭʔ˨˩ | kɨ˧˥ tʂṵ˩˧ ʨḭ̈n˩˧ tʂḭ˨˨ | kɨ˧˧ tʂu˧˥ ʨɨn˧˥ tʂi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨ˧˥ tʂu˩˩ ʨïŋ˩˩ tʂi˨˨ | kɨ˧˥ tʂu˩˩ ʨïŋ˩˩ tʂḭ˨˨ | kɨ˧˥˧ tʂṵ˩˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ tʂḭ˨˨ |
Danh từ
[sửa]cư trú chính trị
- Cư trú hợp pháp tại một nước khác, do bắt buộc phải rời bỏ nước mình vì lí do chính trị.
- Xin cư trú chính trị ở nước ngoài.
Tham khảo
[sửa]- Cư trú chính trị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam