Bước tới nội dung

cảo táng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ːw˧˩˧ taːŋ˧˥kaːw˧˩˨ ta̰ːŋ˩˧kaːw˨˩˦ taːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˩ taːŋ˩˩ka̰ːʔw˧˩ ta̰ːŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

cảo táng

  1. Chôn sơ sài, không có khâm liệm quan quách gì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]