Bước tới nội dung

cao tăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ taŋ˧˧kaːw˧˥ taŋ˧˥kaːw˧˧ taŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ taŋ˧˥kaːw˧˥˧ taŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cao tăng

  1. Nhà sư tu hành lâu năm, có đức độ cao.

Tham khảo

[sửa]