Bước tới nội dung

cacbon đioxit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːk˧˥ ɓɔn˧˧ ɗi˧˧ o˧˧ sit˧˥ka̰ːk˩˧ ɓɔŋ˧˥ ɗi˧˥ o˧˥ sḭt˩˧kaːk˧˥ ɓɔŋ˧˧ ɗi˧˧ o˧˧ sɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːk˩˩ ɓɔn˧˥ ɗi˧˥ o˧˥ sit˩˩ka̰ːk˩˧ ɓɔn˧˥˧ ɗi˧˥˧ o˧˥˧ sḭt˩˧

Danh từ

[sửa]

cacbon đioxit, các-bon đi-ô-xít

  1. (Hoá học) Một oxit của cacbon, có công thức phân tử là CO₂; một loại khí không màu, không mùi được hình thành trong quá trình hô hấpđốt cháy và được thực vật tiêu thụ trong quá trình quang hợp.