cack
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cack
Danh từ[sửa]
cack
Nội động từ[sửa]
cack nội động từ
Danh từ[sửa]
cack
- Tiếng gà cục tác.
- Tiếng cười khúc khích.
- Chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác.
Thành ngữ[sửa]
Động từ[sửa]
cack
Tham khảo[sửa]
- "cack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)