cerise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈris/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cổ cerise, từ tiếng Latinh ceresia. So sánh với cherry.
Danh từ
[sửa]cerise (không đếm được)
Tính từ
[sửa]cerise (so sánh hơn more cerise, so sánh nhất most cerise)
Tham khảo
[sửa]- "cerise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ʁiz/
Paris, Pháp (nam giới) | [sə.ʁiz] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cổ cerise, từ tiếng Latinh ceresia, từ ceresium, từ cerasium, từ tiếng Hy Lạp cổ κεράσιον (kerasion, “quả anh đào”).
Tính từ
[sửa]cerise kđ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cerise | cerises |
cerise gc
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cerise, từ ceresia.
Danh từ
[sửa]cerise
Tính từ
[sửa]cerise