Bước tới nội dung

chén nho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛn˧˥ ɲɔ˧˧ʨɛ̰ŋ˩˧ ɲɔ˧˥ʨɛŋ˧˥ ɲɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɛn˩˩ ɲɔ˧˥ʨɛ̰n˩˧ ɲɔ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chén nho

  1. Thứ rượu nhẹ dùng trong lễ Vượt Qua.
  2. Vật phẩm đựng máu của Chúa Cơ Đốc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)