chích đuôi xám

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

chích đuôi xám


IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïk˧˥ ɗuəj˧˧ saːm˧˥ʨḭ̈t˩˧ ɗuəj˧˥ sa̰ːm˩˧ʨɨt˧˥ ɗuəj˧˧ saːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïk˩˩ ɗuəj˧˥ saːm˩˩ʨḭ̈k˩˧ ɗuəj˧˥˧ sa̰ːm˩˧

Danh từ[sửa]

chích đuôi xám

  1. Một loài chim trong họ Phylloscopidae, được tìm thấy chủ yếuĐông Nam Á.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)