chính ngạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ ŋa̰ʔjk˨˩ʨḭ̈n˩˧ ŋa̰t˨˨ʨɨn˧˥ ŋat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ ŋajk˨˨ʨïŋ˩˩ ŋa̰jk˨˨ʨḭ̈ŋ˩˧ ŋa̰jk˨˨

Danh từ[sửa]

chính ngạch

  1. Hình thức các công ty, doanh nghiệphợp đồng kinh tế, thương mại với các đối tác nước ngoài theo một hiệp định đã cam kết có hiệu lực giữa các quốc gia hoặc tổ chức.