Bước tới nội dung

autorité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
autorité
/ɔ.tɔ.ʁi.te/
autorités
/ɔ.tɔ.ʁi.te/

autorité gc /ɔ.tɔ.ʁi.te/

  1. Uy quyền, quyền lực.
    Autorité des lois — quyền lực của pháp luật
    Autorité de chose jugée — (pháp lý) uy lực của việc đã xử, uy lực quyết tụng
    Abus d’autorité — sự lạm quyền
  2. Uy thế, uy tín; người uy tín.
    Ecrivain qui fait autorité — nhà văn có uy tín
    S’appuyer sur une autorité — dựa vào người có uy tín
  3. Chính quyền.
    Décision de l’autorité supérieure — quyết định của chính quyền cấp trên
  4. (Số nhiều) Nhà cầm quyền, nhà chức trách.
    S’adresser aux autorités — nói với nhà chức trách
    d’autorité — độc đoán
    de pleine autorité — toàn quyền
    de sa propre autorité — tự ý, không ai cho phép
    faire autorité — là mẫu mực, thành quy tắc (cho người khác theo)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]