Bước tới nội dung

chả quế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ː˧˩˧ kwe˧˥ʨaː˧˩˨ kwḛ˩˧ʨaː˨˩˦ we˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˧˩ kwe˩˩ʨa̰ːʔ˧˩ kwḛ˩˧

Danh từ

[sửa]

chả quế

  1. Chả lụa làm bằng thịt lợn nạc giã nhỏ trộn với mỡ thái hạt lựu và một số gia vị, nướng trên ống tre hoặc kim loạihình giống thanh quế.
    Bánh cuốn chả quế.