Bước tới nội dung

chắc mẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨak˧˥ mə̰m˧˩˧ʨa̰k˩˧ məm˧˩˨ʨak˧˥ məm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨak˩˩ məm˧˩ʨa̰k˩˧ mə̰ʔm˧˩

Động từ

[sửa]

chắc mẩm

  1. Tin chắcyên chí đúng như dự kiến.
    Chắc mẩm thắng, ai ngờ lại thua.

Tham khảo

[sửa]