chằng chéo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̤ŋ˨˩ ʨɛw˧˥ | ʨaŋ˧˧ ʨɛ̰w˩˧ | ʨaŋ˨˩ ʨɛw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaŋ˧˧ ʨɛw˩˩ | ʨaŋ˧˧ ʨɛ̰w˩˧ |
Tính từ
[sửa]- Chéo lên nhau thành nhiều đường, nhiều mối lộn xộn.
- Rễ cây mọc chằng chéo.
- Những đường vẽ chằng chéo trên bản đồ.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Chằng chéo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam