chằng chéo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̤ŋ˨˩ ʨɛw˧˥ | ʨaŋ˧˧ ʨɛ̰w˩˧ | ʨaŋ˨˩ ʨɛw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨaŋ˧˧ ʨɛw˩˩ | ʨaŋ˧˧ ʨɛ̰w˩˧ | ||
Tính từ
[sửa]- Chéo lên nhau thành nhiều đường, nhiều mối lộn xộn.
- Rễ cây mọc chằng chéo.
- Những đường vẽ chằng chéo trên bản đồ.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam