chữ Quốc Ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ kwəwk˧˥ ŋɨʔɨ˧˥ʨɨ˧˩˨ kwə̰wk˩˧ ŋɨ˧˩˨ʨɨ˨˩˦ wəwk˧˥ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧ kwəwk˩˩ ŋɨ̰˩˧ʨɨ˧˩ kwəwk˩˩ ŋɨ˧˩ʨɨ̰˨˨ kwə̰wk˩˧ ŋɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

chữ Quốc ngữ

  1. Loại chữ ghi âm tiếng Việt dựa trên bảng chữ cái La-tinh, hiện là chữ viết chính thức của Việt Nam.