charivari
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌʃɪ.və.ˈri/
Danh từ
[sửa]charivari /ˌʃɪ.və.ˈri/
Tham khảo
[sửa]- "charivari", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.ʁi.va.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
charivari /ʃa.ʁi.va.ʁi/ |
charivaris /ʃa.ʁi.va.ʁi/ |
charivari gđ /ʃa.ʁi.va.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "charivari", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)