Bước tới nội dung

rối ren

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zoj˧˥ zɛn˧˧ʐo̰j˩˧ ʐɛŋ˧˥ɹoj˧˥ ɹɛŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹoj˩˩ ɹɛn˧˥ɹo̰j˩˧ ɹɛn˧˥˧

Tính từ

rối ren

  1. Mất trật tự an toàn.
    Tình hình rối ren.

Dịch

Từ liên hệ


Tham khảo