cheminement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.min.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cheminement
/ʃə.min.mɑ̃/
cheminements
/ʃə.min.mɑ̃/

cheminement /ʃə.min.mɑ̃/

  1. Sự đi, sự đi đường.
  2. Sự tiến, sự tiến chậm.
  3. (Quân sự) Đường tiến lên để vây đánh địch.
  4. Phép đo vẽ tiếp góc.

Tham khảo[sửa]