cheminement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃə.min.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cheminement /ʃə.min.mɑ̃/ |
cheminements /ʃə.min.mɑ̃/ |
cheminement gđ /ʃə.min.mɑ̃/
- Sự đi, sự đi đường.
- Sự tiến, sự tiến chậm.
- (Quân sự) Đường tiến lên để vây đánh địch.
- Phép đo vẽ tiếp góc.
Tham khảo
[sửa]- "cheminement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)