chest
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈtʃɛst/
| [ˈtʃɛst] |
Danh từ
chest /ˈtʃɛst/
- Rương, hòm, tủ, két.
- a medicine chest — tủ thuốc
- a carpenter's chest — hòm đồ thợ mộc
- Tủ com mốt ((cũng) chest of drawers).
- Ngực.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chest”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)