Bước tới nội dung

chest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

chest

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtʃɛst/
Hoa Kỳ

Danh từ

chest /ˈtʃɛst/

  1. Rương, hòm, tủ, két.
    a medicine chest — tủ thuốc
    a carpenter's chest — hòm đồ thợ mộc
  2. Tủ com mốt ((cũng) chest of drawers).
  3. Ngực.

Thành ngữ

Tham khảo