chevalier
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌʃɛ.və.ˈlɪr/
Danh từ[sửa]
chevalier /ˌʃɛ.və.ˈlɪr/
Thành ngữ[sửa]
- chevalier d'industrie; chevalier of industry: kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm.
Tham khảo[sửa]
- "chevalier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃə.va.lje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chevalier /ʃə.va.lje/ |
chevaliers /ʃə.va.lje/ |
chevalier gđ /ʃə.va.lje/
- Kỵ sĩ, hiệp sĩ.
- Người được thưởng huân chương (hạng thấp nhất).
- Chevalier de la Légion d’honneur — người được thưởng Bắc đẩu bội tinh hạng năm
- (Đùa cợt) Kẻ nịnh đầm.
- (Động vật học) Chim choắt.
- chevalier de la petite épée — kẻ cắp cắt túi
- chevalier de l’ordre de Jean-Guillaume — (từ cũ, nghĩa cũ) người bị treo cổ
- chevalier d’industrie — kẻ xảo trá
- chevalier du lustre — (tiếng lóng, biệt ngữ) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
- chevalier grimpant — (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ trộm lẻn vào nhà
Tham khảo[sửa]
- "chevalier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)