chevelu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃə.vly/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chevelu /ʃə.vly/ |
chevelus /ʃə.vly/ |
Giống cái | chevelue /ʃə.vly/ |
chevelues /ʃə.vly/ |
chevelu /ʃə.vly/
- Có tóc; có tóc dài.
- (Thơ ca) (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây.
- Arbres chevelus — cây nhiều cành lá
- Monts chevelus — núi nhiều cây
- (Thực vật học) (có) nhiều rễ tóc.
- Cuir chevelu — da đầu (có tóc mọc).
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chevelu /ʃə.vly/ |
chevelus /ʃə.vly/ |
chevelu gđ /ʃə.vly/
Tham khảo
[sửa]- "chevelu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)