Bước tới nội dung

chiêm bái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəm˧˧ ɓaːj˧˥ʨiəm˧˥ ɓa̰ːj˩˧ʨiəm˧˧ ɓaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəm˧˥ ɓaːj˩˩ʨiəm˧˥˧ ɓa̰ːj˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Chiêm: ngẩng lên; bái: lạy

Động từ

[sửa]

chiêm bái

  1. Dâng lễ ở một nơi tôn nghiêm.
    Chiêm bái ở đền.
    Kiếp-bạc.

Tham khảo

[sửa]