chiêm bái
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiəm˧˧ ɓaːj˧˥ | ʨiəm˧˥ ɓa̰ːj˩˧ | ʨiəm˧˧ ɓaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiəm˧˥ ɓaːj˩˩ | ʨiəm˧˥˧ ɓa̰ːj˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]chiêm bái
- Dâng lễ ở một nơi tôn nghiêm.
- Chiêm bái ở đền.
- Kiếp-bạc.
Tham khảo
[sửa]- "chiêm bái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)