Bước tới nội dung

chiêu ấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəw˧˧ ən˧˥ʨiəw˧˥ ə̰ŋ˩˧ʨiəw˧˧ əŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəw˧˥ ən˩˩ʨiəw˧˥˧ ə̰n˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

chiêu ấn

  1. Tên ngôi chùa, nghĩa là chiêu nạp những người ẩn dật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]