Bước tới nội dung

chief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chief /ˈtʃif/

  1. Thủ lĩnh, lãnh tụ.
  2. Người đứng đầu; trưởng.
    Chief of Staff — tham mưu trưởng
  3. (Thông tục) Ông sếp, ông chủ.

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chief /ˈtʃif/

  1. Đứng đầu, trưởng.
  2. Trọng yếu, chủ yếu, chính.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]