chiffrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.fʁe/

Ngoại động từ[sửa]

chiffrer ngoại động từ /ʃi.fʁe/

  1. Tính số.
    Chiffrer ses dépenses — tính số chi tiêu
  2. Đánh số.
    Chiffrer les pages d’un cahier — đánh số trang quyển vở
  3. Chuyển thành mật mã (một bức điện... ).
  4. Ghi dấu tên vào.

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

chiffrer nội động từ /ʃi.fʁe/

  1. Lên tới một con số đáng kể.
    Ces réparations commencent à chiffrer — những sửa chữa ấy đã bắt đầu thành một con số đáng kể

Tham khảo[sửa]