choice
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtʃɔɪs/
| [ˈtʃɔɪs] |
Danh từ
choice (đếm được và không đếm được, số nhiều choices)
- Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn.
- choice of words — sự chọn từ
- to make one's choice of — chọn, lựa chọn
- to take one's choice — quyết định chọn một trong nhiều khả năng
- at choice — tuỳ thích
- by (for) choice — nếu được chọn; bằng cách chọn
- a large choice of hats — nhiều mũ để chọn
- Quyền chọn; khả năng lựa chọn.
- Người được chọn, vật được chọn.
- Tinh hoa, phần tử ưu tú.
- the choice of our youth — những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “choice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)