period
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɪr.i.əd/
| [ˈpɪr.i.əd] |
Danh từ
period /ˈpɪr.i.əd/
- Kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian.
- the periods of history — những thời kỳ lịch sử
- periods of a disease — các thời kỳ của bệnh
- a period of rest — một thời gian nghỉ
- Thời đại, thời nay.
- the girl of the period — cô gái thời nay
- Tiết (học).
- (Thường) Số nhiều) kỳ hành kinh.
- (Toán học) ; (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ.
- period of a circulating decimal — chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
- period of oscillation — chu kỳ dao động
- (Ngôn ngữ học) Câu nhiều đoạn.
- (Ngôn ngữ học) Chấm câu; dấu chấm câu.
- to put a period to — chấm dứt
- (Số nhiều) Lời nói văn hoa bóng bảy.
Tính từ
period /ˈpɪr.i.əd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “period”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)