chute
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
chute
- Cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thác (nước).
- to shoot the chutes — lao xuống thác
- Máng đổ rác.
Danh từ[sửa]
chute (viết tắt) của parachute
- (Quân sự) , (thông tục) dù.
Tham khảo[sửa]
- "chute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Lyngngam[sửa]
Danh từ[sửa]
chute
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chute /ʃyt/ |
chutes /ʃyt/ |
chute gc
- Sự rơi, sự rụng, sự ngã.
- Chute des feuilles — sự rụng lá
- Une chute de cheval — sự ngã ngựa
- Thác nước.
- Sự sụp đổ; sự thất bại.
- La chute d’un régime — sự sụp đổ của một chế độ
- Sự sụt.
- Chute de température — sự sụt nhiệt độ
- Chute d’une monnaie — sự sụt giá tiền tệ
- Sự sa ngã.
- Đoạn cuối, phần cuối, câu cuối.
- Chute d’un toit — chân mái nhà
- Vụn (khi cắt áo... ).
- Chutes de drap — vụn dạ
- chute du jour — lúc hoàng hôn
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)