Bước tới nội dung

transport

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtræns.pɔrt/ (Danh từ)
  • IPA: /træns.ˈpɔrt/ (Ngoại động từ)

Danh từ

[sửa]

transport (không đếm được)

  1. Sự chuyên chở, sự vận tải.
    the transport of passengers and goods — sự chuyên chở hành khách và hàng hoá
  2. (Anh Anh) Phương tiện giao thông, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển.
    public transport — giao thông công cộng
  3. Tàu chở quân.
  4. Sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt.
    a transport of delight — sự hết sức vui thích
    to be in a transport of rage (fury) — nổi cơn thịnh nộ
    to be in transports — hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên
  5. (Luật pháp) Người bị đày, người bị tội phát vãng.

Đồng nghĩa

[sửa]
phương tiện giao thông
tàu chở quân

Từ dẫn xuất

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

transport ngoại động từ /træns.ˈpɔrt/

  1. Chuyên chở, vận tải.
  2. Gây xúc cảm mạnh.
    to be transported with joy — hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên
    to be transported with rage (fury) — giận điên lên
  3. (Luật pháp) Đày; kết tội phát vãng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.pɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transport
/tʁɑ̃s.pɔʁ/
transports
/tʁɑ̃s.pɔʁ/

transport /tʁɑ̃s.pɔʁ/

  1. Sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển.
    Transport de marchandises — sự vận chuyển hàng hóa
    Transport de voyageurs — sự vận chuyển hành khách
    Moyens de transport — phương tiện vận tải
    Transport du courant électrique — sự vận chuyển dòng điện
    Transport aérien — sự vận chuyển hàng không
    Transport automobile — sự vận chuyển bằng ôtô
    Transport sur rails — sự vận chuyển bằng đường sắt
    Transport routier frigorifique — sự vận chuyển đường bộ có làm lạnh
    Transport au tombereau — sự vận chuyển bằng xe đẩy (tay)
    Transport par bandes — sự vận chuyển bằng băng tải
    Transport par câbles — sự vận chuyển bằng cáp
    Transport par container — sự vận chuyển bằng côngtenơ
    Transport hydraulique — sự vận chuyển bằng sức nước
    Transport à courte distance — sự vận chuyển cự li ngắn
    Transport à grande distance — sự vận chuyển cự li xa, sự vận chuyển đường dài
    Transport intérieur — sự vận chuyển trong nhà máy, sự vận chuyển nội bộ
    Transport interurbain — sự vận chuyển giữa các thành phố, sự vận chuyển liên tỉnh
    Transport urbain — sự vận chuyển trong thành phố, sự vận chuyển nội thị
    Transport en ville — sự vận chuyển trong thành phố, sự vận chuyển nội thành
    Transport de chaleur — sự tải nhiệt
    Transport en commun/transport public — sự vận chuyển công cộng, phương tiện vận chuyển công cộng
    Transport rail -route — sự liên vận đường sắt-đường bộ
    Transport en vrac — sự vận chuyển hàng rời
  2. Phương tiện vận tải, xe, tàu.
    Transport de troupes — tàu chở quân
  3. (Luật pháp) Sự đến khám nghiệm.
    Transport sur les lieux — sự đến khám nghiệm tại chỗ
  4. (Luật pháp) Sự chuyển quyền.
  5. Sự rung cảm, mối rung cảm.
    Transports amoureux — những rung cảm yêu đương
    Transports de joie — niềm sung sướng hoan hỉ

Tham khảo

[sửa]