Bước tới nội dung

chuyên gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiən˧˧ zaː˧˧ʨwiəŋ˧˥ jaː˧˥ʨwiəŋ˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˥ ɟaː˧˥ʨwiən˧˥˧ ɟaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chuyên gia

  1. Người tinh thông một ngành chuyên môn khoa học, kĩ thuật.
    Chuyên gia y tế.
    Đào tạo chuyên gia.
  2. (Kng.) . Chuyên gia người nước ngoài.
    Khách sạn chuyên gia.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]