Bước tới nội dung

chấp sự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəp˧˥ sɨ̰ʔ˨˩ʨə̰p˩˧ ʂɨ̰˨˨ʨəp˧˥ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəp˩˩ ʂɨ˨˨ʨəp˩˩ ʂɨ̰˨˨ʨə̰p˩˧ ʂɨ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

chấp sự

  1. Chấp hành nhiệm vụ, đảm nhiệm công tác.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)