Bước tới nội dung

circumstantial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

circumstantial /ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃəl/

  1. Tường tận, chi tiết.
    a circumstantial repeort — bản báo cáo chi tiết
  2. (Pháp lý) Gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn.
    circumstantial evidence — chứng cớ gián tiếp
  3. (Thuộc) Hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh.
  4. Xảy ra bất ngờ.

Tham khảo

[sửa]