claims
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]claims
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của claim
Chia động từ
[sửa]claim
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to claim | |||||
Phân từ hiện tại | claiming | |||||
Phân từ quá khứ | claimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | claim | claim hoặc claimest¹ | claims hoặc claimeth¹ | claim | claim | claim |
Quá khứ | claimed | claimed hoặc claimedst¹ | claimed | claimed | claimed | claimed |
Tương lai | will/shall² claim | will/shall claim hoặc wilt/shalt¹ claim | will/shall claim | will/shall claim | will/shall claim | will/shall claim |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | claim | claim hoặc claimest¹ | claim | claim | claim | claim |
Quá khứ | claimed | claimed | claimed | claimed | claimed | claimed |
Tương lai | were to claim hoặc should claim | were to claim hoặc should claim | were to claim hoặc should claim | were to claim hoặc should claim | were to claim hoặc should claim | were to claim hoặc should claim |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | claim | — | let’s claim | claim | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.