clamping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklæm.piɳ/
Động từ
[sửa]clamping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "clamp" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]clamp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clamp | |||||
Phân từ hiện tại | clamping | |||||
Phân từ quá khứ | clamped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clamp | clamp hoặc clampest¹ | clamps hoặc clampeth¹ | clamp | clamp | clamp |
Quá khứ | clamped | clamped hoặc clampedst¹ | clamped | clamped | clamped | clamped |
Tương lai | will/shall² clamp | will/shall clamp hoặc wilt/shalt¹ clamp | will/shall clamp | will/shall clamp | will/shall clamp | will/shall clamp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clamp | clamp hoặc clampest¹ | clamp | clamp | clamp | clamp |
Quá khứ | clamped | clamped | clamped | clamped | clamped | clamped |
Tương lai | were to clamp hoặc should clamp | were to clamp hoặc should clamp | were to clamp hoặc should clamp | were to clamp hoặc should clamp | were to clamp hoặc should clamp | were to clamp hoặc should clamp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clamp | — | let’s clamp | clamp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]clamping /ˈklæm.piɳ/
Tham khảo
[sửa]- "clamping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)