claque
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklæk/
Danh từ
[sửa]claque /ˈklæk/
Tham khảo
[sửa]- "claque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
claque /klak/ |
claques /klak/ |
claque gc /klak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
claque /klak/ |
claques /klak/ |
claque gđ /klak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
claque /klak/ |
claques /klak/ |
claque gc /klak/
Tham khảo
[sửa]- "claque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)