cloche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

cloche

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkloʊʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

cloche /ˈkloʊʃ/

  1. Lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây.
  2. chụp (hình chuông, của đàn bà).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cloche
/klɔʃ/
cloches
/klɔʃ/

cloche gc /klɔʃ/

  1. Chuông.
    Une cloche en bronze — cái chuông bằng đồng thanh
    Une cloche à melon — cái chuông chụp dưa
    Cloche en verre — cái chuông thủy tinh (ở phòng thí nghiệm...)
    Cloche à plongeur — cái chuông thợ lặn
  2. hình chuông (không có vành của phụ nữ).
  3. (Thực vật học) Hoa hình chuông.
  4. (Thân mật) Đám ăn xin, tụi ăn xin.
  5. (Thông tục) Cái đầu.
    coup de cloche — tiếng chuông cảnh tỉnh
    déménager à la cloche de bois — lén dọn nhà đi (không trả tiền)
    se taper la cloche — (thân mật) ăn uống no say
    son de cloche — tiếng chuông (nghĩa bóng)
    travail hors cloche — việc làm thêm ngoài giờ

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cloche
/klɔʃ/
cloches
/klɔʃ/
Giống cái cloche
/klɔʃ/
cloches
/klɔʃ/

cloche /klɔʃ/

  1. Xòe.
    Jupe cloche — váy xòe
  2. (Thông tục) Vụng về.

Tham khảo[sửa]