cluster
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- enPR: klŭsˈ-tər
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈklʌstə/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈklʌstɚ/
- Vần: -ʌstə(ɹ)
- Tách âm: clus‧ter
Danh từ
[sửa]cluster /ˈkləs.tɜː/
Nội động từ
[sửa]cluster nội động từ /ˈkləs.tɜː/
Ngoại động từ
[sửa]cluster ngoại động từ /ˈkləs.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "cluster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)