Bước tới nội dung

coated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.təd/

Động từ

[sửa]

coated /ˈkoʊ.təd/

  1. Xem coat


Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]