coated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊ.təd/
Động từ
[sửa]coated /ˈkoʊ.təd/
- Xem coat
Chia động từ
[sửa]coat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to coat | |||||
Phân từ hiện tại | coating | |||||
Phân từ quá khứ | coated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coat | coat hoặc coatest¹ | coats hoặc coateth¹ | coat | coat | coat |
Quá khứ | coated | coated hoặc coatedst¹ | coated | coated | coated | coated |
Tương lai | will/shall² coat | will/shall coat hoặc wilt/shalt¹ coat | will/shall coat | will/shall coat | will/shall coat | will/shall coat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coat | coat hoặc coatest¹ | coat | coat | coat | coat |
Quá khứ | coated | coated | coated | coated | coated | coated |
Tương lai | were to coat hoặc should coat | were to coat hoặc should coat | were to coat hoặc should coat | were to coat hoặc should coat | were to coat hoặc should coat | were to coat hoặc should coat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | coat | — | let’s coat | coat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "coated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)