Bước tới nội dung

coco

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh


Cách phát âm

  • IPA: /ˈkoʊ.ˌkoʊ/

Danh từ

coco (cocoa) /ˈkoʊ.ˌkoʊ/

  1. (Thực vật học) Cây dừa.
  2. Quả dừa.

Danh từ

coco /ˈkoʊ.ˌkoʊ/

  1. Bột cacao.
  2. Nước cacao.
  3. Màu cacao.

Thành ngữ

Tham khảo