caisson
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkeɪ.ˌsɑːn/
Danh từ
[sửa]caisson /ˈkeɪ.ˌsɑːn/
Danh từ
[sửa]caisson ((cũng) pontoon) /ˈkeɪ.ˌsɑːn/
- (Kỹ thuật) Thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước).
- (Hàng hải) Thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu).
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "caisson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɛ.sɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caisson /kɛ.sɔ̃/ |
caissons /kɛ.sɔ̃/ |
caisson gđ /kɛ.sɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "caisson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)