Bước tới nội dung

caisson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪ.ˌsɑːn/

Danh từ

[sửa]

caisson /ˈkeɪ.ˌsɑːn/

  1. Hòm đạn dược.
  2. Xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác).

Danh từ

[sửa]

caisson ((cũng) pontoon) /ˈkeɪ.ˌsɑːn/

  1. (Kỹ thuật) Thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước).
  2. (Hàng hải) Thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɛ.sɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
caisson
/kɛ.sɔ̃/
caissons
/kɛ.sɔ̃/

caisson /kɛ.sɔ̃/

  1. Xe chở đạn dược.
  2. Hòm xe (hòm ở đuôi xe hay ở dưới các ghế ngồi).
  3. Ketxon, giếng chìm hơi ép (để làm việc dưới nước).
  4. (Kiến trúc) Ô lõm (ở trần nhà).
    maladie des caissons — bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
    se faire sauter le caisson — (thông tục) tự bắn vào đầu

Tham khảo

[sửa]