cofferdam
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/27/Cofferdam_Olmsted_Locks_Ohio_River.jpg/220px-Cofferdam_Olmsted_Locks_Ohio_River.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔ.fɜː.ˈdæm/
Danh từ
[sửa]cofferdam (số nhiều cofferdams) /ˈkɔ.fɜː.ˈdæm/
- Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...
- (Hàng hải) Phần rỗng trên tàu có vai trò đệm hai lầu hay vách ngăn.
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cofferdam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)